Có 2 kết quả:
周岁 zhōu suì ㄓㄡ ㄙㄨㄟˋ • 週歲 zhōu suì ㄓㄡ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one full year (e.g. on child's first birthday)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one full year (e.g. on child's first birthday)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh